Có 2 kết quả:
何乐而不为 hé lè ér bù wéi ㄏㄜˊ ㄌㄜˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ • 何樂而不為 hé lè ér bù wéi ㄏㄜˊ ㄌㄜˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ
hé lè ér bù wéi ㄏㄜˊ ㄌㄜˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) What can you have against it? (idiom)
(2) We should do this.
(3) Go for it!
(2) We should do this.
(3) Go for it!
hé lè ér bù wéi ㄏㄜˊ ㄌㄜˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) What can you have against it? (idiom)
(2) We should do this.
(3) Go for it!
(2) We should do this.
(3) Go for it!